FENOFIBRAT- Dẫn chất của acid fibric

 

 

 Fenofibrat được biết là dẫn chất của acid fibric, thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu, có dạng viên nén (có hàm lượng 40–160 mg) và viên nang (hàm lượng 43–267 mg). Thuốc giúp giảm cholesterol toàn phần, triglycerid, giảm LDL, VLDL và tăng HDL – qua đó cải thiện nguy cơ tim mạch do xơ vữa động mạch. Tuy có hiệu quả giảm biến cố mạch vành ở bệnh nhân triglycerid cao hoặc HDL thấp, nhưng statin vẫn là lựa chọn ưu tiên, còn fibrat được dùng hàng đầu khi triglycerid >10 mmol/L hoặc không dung nạp statin. Ngoài ra, fenofibrat còn có tác dụng giảm acid uric máu bằng cách tăng đào thải qua nước tiểu.

  1. Chỉ định 

– Fenofibrat được sử dụng trong điều trị tăng lipid máu của các typ IIa, IIb, III, IV và V ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn.

– Tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng dù đã điều trị nguyên nhân (như rối loạn lipid máu trong tình trạng bệnh lý đái tháo đường).

 

  1. Thận trọng và chống chỉ định

* Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với thuốc;
  • Bệnh gan (xơ gan ứ mật tiên phát, rối loạn chức năng gan nặng, không rõ nguyên nhân);
  • Rối loạn chức năng thận nặng;
  • Tiền sử bệnh túi mật;
  • Từng có phản ứng dị ứng ánh sáng với fibrat hoặc ketoprofen.

* Thận trọng:

– Có thể gây tăng men gan (AST, ALT) >3 lần mức bình thường, viêm gan mạn tính, xơ gan → cần theo dõi chức năng gan định kỳ 3 tháng/lần trong năm đầu.

– Có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật → ngừng thuốc nếu phát hiện sỏi.

– Nguy cơ viêm cơ, tiêu cơ vân, nhất là khi phối hợp statin. → phải ngừng thuốc nếu tăng CPK cao bất thường hoặc có triệu chứng đau cơ, yếu cơ.

– Đã ghi nhận phản ứng da nặng hiếm gặp (Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc)

– Có thể gây viêm tụy.

– Giảm nhẹ Hb, Hct, bạch cầu, hiếm gặp giảm tiểu cầu hoặc mất bạch cầu hạt.

– Ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong tim mạch hoặc không do tim mạch chưa rõ.

– Có thể tiềm ẩn nguy cơ giống các fibrat khác (sỏi mật, viêm tụy, biến chứng sau cắt túi mật…).

  1. Tác dụng không mong muốn và cách xử trí

Fenofibrat có thể gây một số tác dụng không mong muốn.

  • Thường gặp: 
    • rối loạn tiêu hóa như đau bụng, táo bón, buồn nôn;
    • Tăng men gan; đau lưng, tăng CPK;
    • Nhức đầu; các triệu chứng đường hô hấp như viêm mũi hoặc bệnh hô hấp khác.
  • Hiếm gặp: sỏi đường mật, rối loạn sinh dục hoặc giảm bạch cầu.

Khi xuất hiện dấu hiệu này, cần tạm ngừng thuốc và theo dõi.

  1. Liều lượng và cách dùng

Fenofibrat được khuyên dùng uống cùng thức ăn để tăng sinh khả dụng. Nên phối hợp với chế độ ăn hạn chế lipid để tăng tác dụng 

Với dạng vi hạt chuẩn, liều khởi đầu thường là 67mg x 3 lần/ngày hoặc 200mg x 1 lần/ngày. Sau đó điều chỉnh tùy đáp ứng. Các chế phẩm cải tiến thường dùng liều 40–160mg x 1 lần/ngày.

Dạng không vi hạt, liều khởi đầu 200–300mg chia nhiều lần, sau đó điều chỉnh lên 200–400mg/ ngày. Trong đó 100mg fenofibrat không vi hạt tương đương 67mg dạng vi hạt chuẩn.

Ở trẻ em, kinh nghiệm còn hạn chế và chỉ dùng khi statin hoặc thuốc gắn acid mật không phù hợp, dưới sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

  • Trẻ 4–15 tuổi có thể dùng nang 67 mg, với liều một viên cho mỗi 20kg cân nặng/ngày
  • Trẻ từ 15–18 tuổi có thể dùng theo liều người lớn. Một số nước cho phép dùng dạng không vi hạt cho trẻ từ 10 tuổi trở lên với liều 5 mg/kg/ngày.

Ở bệnh nhân suy thận, fenofibrat không khuyến cáo dùng cho trường hợp nặng. Với Clcr 20–60 ml/phút có thể dùng 134 mg dạng vi hạt chuẩn mỗi ngày; nếu Clcr dưới 20 ml/phút thì dùng 67 mg/ngày. Với dạng cải tiến, có thể dùng 40–50 mg/ngày (tương đương 67mg vi hạt chuẩn) cho bệnh nhân suy thận, nhưng chống chỉ định khi suy thận nặng.

  1. Lưu ý khác

– Không khuyến cáo dùng cho trẻ <18 tuổi.

– Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú

– Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc hoặc thực phẩm khác để được tư vấn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


0988 796 316