1. Thành phần
Thành phần cho 1 viên bao gồm:
- Ubidecarenone (Coenzym Q10): 30mg
- D-alpha-Tocopherol (Vitamin E): 6,71mg
- Tá dược: Glycerol, Lecithin, Soya Oil, Beeswax – yellow, Rice bran oil, Titan dioxid, Gelatin, Vegetable oil – hydrogenated, Nước tinh khiết.
2. Chỉ định
Cardioton được dùng để điều trị hỗ trợ
- Thiểu năng tuần hoàn, bệnh thiếu máu ở tim, tăng huyết áp động mạch, chứng loạn nhịp đi kèm thiểu năng tuần hoàn, hồi hộp, đánh trống ngực.
- Bổ sung năng lượng cho cơ, đặc biệt cho bệnh cơ tim.
- Các triệu chứng đau thắt ngực.
- Hội chứng mệt mỏi kéo dài, suy giảm khả năng hoạt động thể chất do thiếu hụt Coenzym Q10, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Điều trị và dự phòng tình trạng thiếu vitamin E.
- Phòng và điều trị vữa xơ động mạch.
- Bệnh tiêu quanh răng.
- Làm chậm quá trình lão hoá của tế bào.
- Ngăn ngừa xuất hiện nếp nhăn da do lão hoá.
3. Liều dùng
Liều dùng từ 1 đến 3 viên/lần, sử dụng 2 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng đối với phụ nữ thời kỳ mang thai: Mặc dù khả năng gây quái thai của thuốc chưa được ghi nhận nhưng độ an toàn của thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú trên lâm sàng chưa được xác định. Vì vậy, chỉ dùng thuốc cho nhóm bệnh nhân này khi thật cần thiết, cần cân nhắc giữa các lợi ích đạt được và các nguy cơ có thể xảy ra.
5. Tương tác thuốc
Thuốc Cardioton có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của một số thuốc, có thể kể đến là
- Thuốc lợi tiểu, các thuốc glycoside trợ tim và nitrate
- Nhóm adrenolytic bêta
- Thuốc chống đông máu warfarin: Tăng tác dụng chống đông
- Kháng sinh thuộc nhóm anthracycline: Giảm độc tính của thuốc.
- Vitamin A: Tăng sự hấp thu, sử dụng và dự trữ vitamin A và có thể chống lại bệnh thừa vitamin A, tuy nhiên những tác dụng này hiện vẫn còn nhiều ý kiến tranh cãi.
- Vitamin K: Giảm tác dụng.
- Aspirin: Tăng tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu của Aspirin.
6.Thông tin nhà sản xuất
- Sản xuất tại: Lipa Pharmaceuticals Ltd
- Địa chỉ: 21 Reaghs Farm Road MINTO NSW 2566 – Australia (Úc)
- SĐK (Số đăng ký): VN-22503-20










Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cardioton 30mg”