Viêm gan B là căn bệnh thường gặp và có khả năng lây nhiễm cao. Bệnh thường tiến triển âm thầm và nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, ung thư gan,… Để tìm hiểu bệnh viêm gan B là gì? Biểu hiện của bệnh và các biện pháp phòng ngừa, mời bạn đọc cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
1. Tổng quan về bệnh viên gan B
Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan B (HBV – Hepatitis B virus) gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến gan – cơ quan quan trọng chịu trách nhiệm chuyển hóa, giải độc và sản xuất nhiều chất cần thiết cho cơ thể. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan nguyên phát.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 296 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với viêm gan B mạn tính (số liệu năm 2022). Mỗi năm, hơn 800.000 người tử vong do các biến chứng liên quan đến bệnh này. Ở Việt Nam, tỉ lệ nhiễm HBV trong cộng đồng ước tính chiếm khoảng 10 – 20% dân số, được xem là một trong những nước có tỷ lệ nhiễm cao trên thế giới.
2. Tác nhân gây bệnh và đường lây truyền
* Tác nhân gây bệnh
Virus viêm gan B thuộc họ Hepadnaviridae, có cấu trúc DNA đặc trưng. HBV có sức đề kháng cao, có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể đến 7 ngày và vẫn có khả năng lây nhiễm nếu xâm nhập vào cơ thể người chưa được tiêm chủng.
Virus có nhiều kháng nguyên. Điều này được ứng dụng trực tiếp trong quá trình chẩn đoán viêm gan B:
HBsAg (Hepatitis B surface antigen): kháng nguyên bề mặt, xuất hiện sớm nhất, là dấu hiệu nhiễm virus.
HBeAg: liên quan đến khả năng nhân lên mạnh của virus và nguy cơ lây truyền cao.
HBcAg: kháng nguyên lõi, không thấy trong huyết thanh nhưng kích thích cơ thể sinh kháng thể.
* Đường lây truyền
HBV không lây qua ăn uống, bắt tay hay tiếp xúc thông thường, mà chủ yếu qua ba con đường chính:
- Đường máu: qua truyền máu, dùng chung kim tiêm, dao cạo, dụng cụ y tế hoặc xăm mình không vô trùng.
- Đường tình dục: quan hệ không an toàn, đặc biệt là khi có tổn thương niêm mạc.
- Từ mẹ sang con: là con đường lây chủ yếu ở Việt Nam. Nếu người mẹ có HBsAg và HBeAg dương tính, nguy cơ lây cho con có thể lên đến 90% nếu không có biện pháp phòng ngừa.

3. Diễn biến bệnh và triệu chứng lâm sàng
* Giai đoạn cấp tính
Sau khi virus xâm nhập, thời gian ủ bệnh kéo dài từ 30 đến 180 ngày. Người bệnh có thể có hoặc không biểu hiện triệu chứng. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau tức vùng hạ sườn phải.
Sốt nhẹ, đau cơ, đau khớp.
Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
Vàng da, vàng mắt (trong giai đoạn toàn phát).
Khoảng 90 – 95% người lớn khỏe mạnh bị viêm gan B cấp sẽ tự khỏi hoàn toàn nhờ hệ miễn dịch loại bỏ virus. Tuy nhiên, 5 – 10% còn lại tiến triển thành viêm gan B mạn tính, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ chuyển mạn tính có thể lên tới 90%.
* Giai đoạn mạn tính
Viêm gan B mạn tính là khi HBsAg tồn tại trên 6 tháng. Bệnh diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm, nhưng virus vẫn âm thầm gây tổn thương gan.
Các giai đoạn tiến triển của viêm gan B mạn tính gồm:
- Giai đoạn dung nạp miễn dịch: virus nhân lên mạnh, HBeAg (+), men gan bình thường.
- Giai đoạn hoạt động miễn dịch: men gan tăng, virus bị hệ miễn dịch tấn công gây viêm gan rõ rệt.
- Giai đoạn bất hoạt virus: HBeAg (-), HBV DNA giảm, men gan ổn định.
- Giai đoạn tái hoạt động: virus có thể nhân lên trở lại, gây bùng phát men gan.
Nếu không được theo dõi và điều trị thích hợp, người bệnh có thể tiến triển thành xơ gan (20–30%) hoặc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) (10–15%).
4. Chẩn đoán viêm gan B
* Xét nghiệm huyết thanh học
| Xét nghiệm | Ý nghĩa |
| HBsAg | Dấu hiệu nhiễm virus hiện tại |
| Anti-HBs | Kháng thể bảo vệ, dương tính sau tiêm vắc xin hoặc khỏi bệnh |
| HBeAg | Virus đang nhân lên mạnh, dễ lây |
| Anti-HBe | Virus giảm hoạt động |
| Anti-HBc IgM | Nhiễm cấp |
| Anti-HBc IgG | Nhiễm cũ hoặc mạn tính |
| HBV DNA (PCR) | Đánh giá nồng độ virus, theo dõi điều trị |
Men gan (ALT, AST): phản ánh mức độ tổn thương gan.
Siêu âm gan, FibroScan: đánh giá mức độ xơ hóa gan.
Sinh thiết gan: được chỉ định trong trường hợp cần xác định mức độ viêm – xơ gan.
5. Nguyên tắc và thuốc điều trị viêm gan B
Mục tiêu điều trị viêm gan B là ức chế sự nhân lên của virus, ngăn ngừa tiến triển xơ gan, ung thư gan và cải thiện tiên lượng sống. Hai nhóm thuốc chính được sử dụng là:
Thuốc kháng virus đường uống (nucleos(t)ide analogues – NAs)
Nhóm thuốc này có tác dụng ức chế men sao chép ngược của HBV, giúp giảm nhanh nồng độ virus.
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)
Tenofovir alafenamide (TAF)
Entecavir (ETV)
Đây là các thuốc được khuyến cáo hàng đầu do hiệu quả cao và ít kháng thuốc. Người bệnh thường phải dùng lâu dài, thậm chí suốt đời, tùy đáp ứng điều trị.
Interferon alpha (IFN-α)
Đây là thuốc dạng tiêm có tác dụng kích thích miễn dịch để tiêu diệt virus. Liệu trình thường kéo dài 48 tuần. Tuy nhiên, thuốc có nhiều tác dụng phụ (sốt, mệt, trầm cảm, giảm bạch cầu) nên cần sự theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.

6. Biên pháp phòng ngừa bệnh viêm gan B
Tiêm vắc xin
Là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất (hiệu quả bảo vệ >95%).
Lịch tiêm:
Trẻ sơ sinh: mũi đầu trong 24 giờ sau sinh, sau đó tiêm 2–3 mũi nhắc lại trong 6 tháng đầu đời.
Người lớn: 3 mũi (0 – 1 – 6 tháng).
Trẻ có mẹ HBsAg dương tính cần tiêm vắc xin + globulin miễn dịch (HBIG) trong 12 giờ đầu sau sinh.
Phòng lây nhiễm trong sinh hoạt và y tế
Không dùng chung dao cạo, bàn chải, kim tiêm.
Dụng cụ y tế, xăm, châm cứu phải vô khuẩn tuyệt đối.
Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
Tránh rượu bia, thuốc lá để giảm tổn thương gan.
Khám và xét nghiệm định kỳ cho người có yếu tố nguy cơ cao.
Viêm gan B là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng vắc xin và thực hành an toàn trong sinh hoạt. Việc phát hiện sớm, theo dõi định kỳ và điều trị đúng hướng dẫn giúp ngăn ngừa biến chứng nặng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

