Viêm gan B là tình trạng tổn thương và viêm nhiễm tại gan – cơ quan đóng vai trò sống còn trong quá trình chuyển hóa, giải độc và tổng hợp nhiều chất quan trọng của cơ thể. Khi gan bị viêm, chức năng gan suy giảm, gây ra hàng loạt biểu hiện bất thường ở người bệnh. Viêm gan B có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và có nhiều nguyên nhân khác nhau và có xu hướng ngày càng gia tăng. Việc nhận biết sớm triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe và hạn chế biến chứng nguy hiểm.
1. 6 triệu chứng điển hình của bệnh viêm gan B
Triệu chứng của viêm gan B rất đa dạng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương gan và giai đoạn bệnh. Nhiều trường hợp, người bệnh hoàn toàn không có triệu chứng, đặc biệt trong viêm gan B mạn tính. Điều này khiến bệnh tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã gây ra các biến chứng nặng như xơ gan hoặc ung thư gan. Tuy nhiên, viêm gan B vẫn có một số dấu hiệu điển hình mà người bệnh cần chú ý.
1.1. Mệt mỏi kéo dài
Đây là triệu chứng thường gặp nhất và cũng dễ bị bỏ qua. Khi gan bị viêm, quá trình chuyển hóa năng lượng bị ảnh hưởng, khiến người bệnh luôn cảm thấy:
Mệt mỏi, uể oải
Thiếu sức sống
Giảm khả năng tập trung
Cảm giác yếu cơ, dễ kiệt sức
Đặc biệt các triệu chứng này không có dấu hiệu thuyên giảm kể cả khi người bệnh nghỉ ngơi đầy đủ.
1.2. Vàng da, vàng mắt
Vàng da và vàng mắt (vàng củng mạc) là dấu hiệu điển hình của viêm gan B. Điều này xảy ra do chức năng gan bị suy giảm, lượng bilirubin trong cơ thể bị tích tụ, không thể đào thải được. Từ đó, dẫn đến tình trạng da và mắt bị nhuộm vàng. Triệu chứng này thường đi kèm với:
Nước tiểu sẫm màu như nước trà
Phân bạc màu hoặc nhạt hơn bình thường
Vàng da thường là dấu hiệu của tình trạng tổn thương gan mức độ vừa đến nặng.
1.3. Đau tức hạ sườn phải
Gan nằm dưới bờ sườn phải, khi viêm sẽ gây đau hoặc cảm giác nặng tức tại khu vực này. Người bệnh có thể cảm nhận:
Đau âm ỉ hoặc đau nhói
Cảm giác khó chịu kéo dài
Đau tăng khi vận động mạnh
Trong một số trường hợp viêm gan B cấp, gan sưng to khiến cơn đau trở nên rõ rệt hơn.
1.4. Rối loạn tiêu hóa
Do gan đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa, người bị viêm gan thường xuất hiện:
Buồn nôn hoặc nôn
Chán ăn
Đầy bụng, khó tiêu
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Đây là những dấu hiệu thường xuất hiện sớm nhưng dễ nhầm với các bệnh tiêu hóa khác.

1.5. Sốt nhẹ hoặc sốt cao
Nguyên nhân dẫn đến viêm gan B là do virus. Khi virus tấn công cơ thể, phản ứng miễn dịch của cơ thể sẽ được kích hoạt và tạo ra các chất gây sốt, điển hình là interleukin-1. Điều này giúp ngặn chặn sự nhân lên của virus và cảnh báo cơ thể. Vì vậy, sốt là biểu hiện thường gặp khi bị viêm gan B. Tuy nhiên, riệu chứng này dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác khiến người bệnh lơ là, chủ quan. Khi bị viêm gan B, người bệnh còn kèm theo các biểu hiện như đau đầu, đau cơ.
1.6. Ngứa da
Tổn thương gan làm ứ đọng các chất thải và muối mật dưới da, gây ngứa:
Ngứa toàn thân
Ngứa tăng vào ban đêm
Gãi nhiều gây trầy xước da
Triệu chứng này phổ biến trong viêm gan tắc mật và các bệnh gan mạn tính.
1.7. Xuất huyết bất thường
Viêm gan nặng kéo dài ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp các yếu tố đông máu, dẫn đến:
Chảy máu chân răng
Dễ bầm tím
Xuất huyết dưới da
Đây là dấu hiệu cảnh báo gan đang suy giảm nghiêm trọng.
1.8. Triệu chứng toàn thân khác
Người bệnh có thể gặp:
Đau khớp
Đau cơ
Phát ban
Phù chân hoặc cổ trướng (trong giai đoạn tiến triển)
Tinh thần lú lẫn, giảm trí nhớ (dấu hiệu nguy hiểm của bệnh não gan)
2. Các biện pháp phòng ngừa viêm gan
Viêm gan B là nhóm bệnh phần lớn có thể phòng tránh được nếu áp dụng đúng các biện pháp dự phòng. Phòng ngừa viêm gan B bao gồm phòng tránh lây nhiễm virus, bảo vệ gan khỏi độc chất và duy trì lối sống lành mạnh.
2.1. Tiêm vắc xin
Vắc xin là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất đối với viêm gan virus:
Viêm gan B: Có vắc xin an toàn, hiệu quả lên tới 90–95%, khuyến cáo tiêm cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn chưa có miễn dịch.
Viêm gan A: Tiêm cho trẻ trên 1 tuổi và người lớn có nguy cơ.
Viêm gan E và C: Chưa có vắc xin, do đó cần chú ý các biện pháp phòng tránh khác.
Vắc xin viêm gan B đặc biệt quan trọng vì viêm gan B mạn tính có nguy cơ cao gây xơ gan và ung thư gan.
2.2. Quan hệ tình dục an toàn
Viêm gan B có thể lây truyền qua:
Quan hệ tình dục không bảo vệ
Dùng chung đồ chơi tình dục
Biện pháp phòng ngừa:
Sử dụng bao cao su
Tránh quan hệ bừa bãi
Xét nghiệm định kỳ cho các cặp đôi
2.3. Không dùng chung vật dụng cá nhân
Virus viêm gan B lây qua máu, do đó cần tránh dùng chung:
Bàn chải đánh răng
Dao cạo
Kềm cắt móng
Kim xăm, kim tiêm
Cơ sở xăm hình, làm móng, spa phải đảm bảo vô khuẩn.
2.4. Đảm bảo an toàn trong y tế
Sử dụng kim tiêm, dụng cụ y tế vô trùng
Không truyền máu khi chưa được sàng lọc virus
Tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện
2.5. Hạn chế rượu bia
Rượu là nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan và xơ gan ở người trưởng thành. Khuyến cáo:
Hạn chế tối đa hoặc bỏ hoàn toàn rượu bia
Không uống rượu khi đang sử dụng thuốc có độc tính với gan
Người đã mắc bệnh gan tuyệt đối tránh rượu

2.6. Sử dụng thuốc an toàn
Một số thuốc có thể gây độc cho gan nếu dùng sai cách:
Thuốc giảm đau chứa paracetamol
Thuốc kháng lao
Thuốc điều trị động kinh
Thảo dược không rõ nguồn gốc
Người bệnh cần:
Dùng thuốc theo chỉ định
Không tự ý tăng liều
Báo bác sĩ khi có dấu hiệu tổn thương gan
2.7. Duy trì lối sống lành mạnh
Gan khỏe mạnh khi cơ thể khỏe mạnh. Các biện pháp hỗ trợ gồm:
Chế độ ăn lành mạnh, hạn chế dầu mỡ, tăng rau xanh
Tránh thực phẩm ô nhiễm, nhiễm độc tố
Thường xuyên vận động
Giữ cân nặng hợp lý
Uống đủ nước
2.8. Khám sức khỏe và xét nghiệm sàng lọc định kỳ
Viêm gan B và C diễn tiến âm thầm, vì vậy:
Người trưởng thành nên xét nghiệm HBsAg và anti-HCV ít nhất 1 lần
Người có nguy cơ cao cần kiểm tra định kỳ 6 – 12 tháng
Người mắc viêm gan mạn tính cần theo dõi chức năng gan và siêu âm gan mỗi 6 tháng
Viêm gan B là nhóm bệnh phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu hiểu rõ nguyên nhân lây truyền và chủ động bảo vệ sức khỏe. Việc nhận biết sớm các triệu chứng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, các biện pháp phòng ngừa như tiêm vắc xin, quan hệ tình dục an toàn, không dùng chung vật dụng cá nhân, hạn chế rượu bia và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ chức năng gan lâu dài.

