Tìm hiểu: Thuốc điều trị viêm gan B thường gặp

Mục tiêu điều trị của viêm gan B là ngăn chặn sự tiến triển nặng thêm của bệnh, ngăn ngừa nguy cơ xảy ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan,… Ngoài ra, việc sử dụng thuốc điều trị kịp thời cũng góp phần làm giảm nguy cơ lây nhiễm cho người thân và cộng đồng. Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu những nhóm thuốc thường gặp trong điều trị viêm gan B.

1. Mục tiêu điều trị viêm gan B

Viêm gan B (HBV – Hepatitis B Virus) là bệnh nhiễm virus mạn tính phổ biến, có thể dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Điều trị HBV hiện nay chủ yếu tập trung vào ức chế sự nhân lên của virus, giảm nồng độ HBV-DNA, hạn chế tổn thương gan và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Đa số bệnh nhân cần điều trị kéo dài, đôi khi suốt đời.Mục tiêu điều trị HBV:

  • Ức chế bền vững sự sao chép của virus.
  • Đạt chuyển đổi huyết thanh HBeAg và HBsAg nếu có thể.
  • Cải thiện hoặc bình thường hóa men gan (ALT).
  • Giảm nguy cơ xơ gan, suy gan và HCC.
  • Tối ưu an toàn trong điều trị dài hạn.

Hiện có hai nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị HBV:

  1. Nhóm thuốc kháng virus nucleos(t)ide analogues (NA/NUC).
  2. Nhóm interferon (IFN) và peginterferon.

2. Thiếu điều trị viêm gan B

2.1. Nhóm thuốc nucleos(t)ide analogues (NUCs)

NUCs là lựa chọn điều trị ưu tiên vì dễ sử dụng, hiệu quả ức chế virus mạnh và ít tác dụng phụ nghiêm trọng. Thuốc thường được dùng kéo dài, có thể suốt đời nếu không đạt tiêu chí ngừng thuốc.

Các NUCs chính trong thực hành lâm sàng:

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)

  • Tenofovir alafenamide (TAF)

  • Entecavir (ETV)

  • (Ít dùng hơn: Lamivudine, Adefovir, Telbivudine do kháng thuốc cao)

* Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)

  • Cơ chế: Ức chế men sao chép ngược HBV polymerase bằng cách cạnh tranh với các nucleotide tự nhiên → kết thúc chuỗi DNA.
  • Liều dùng: 300 mg/ngày cho người lớn, uống 1 lần/ngày.
  • Chỉ định:
    • Viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em ≥12 tuổi.

    • Bệnh nhân có HBeAg (+) hoặc (–), kể cả có xơ gan.

  • Ưu điểm:
    • Hiệu lực ức chế HBV rất mạnh.

    • Tỉ lệ kháng thuốc cực thấp (≈0%).

    • Giảm tiến triển xơ gan và HCC.

  • Nhược điểm:
    • Có thể gây giảm mật độ xương và ảnh hưởng chức năng thận (tăng creatinin, giảm eGFR, hội chứng Fanconi).

    • Cần theo dõi creatinin và phosphat.

* Tenofovir alafenamide (TAF)

  • Cơ chế: Tiền chất mới của tenofovir, giải phóng tenofovir ngay trong tế bào gan, nồng độ huyết tương thấp → giảm độc tính toàn thân.
  • Liều dùng: 25 mg/ngày.
  • Ưu điểm vượt trội so với TDF:
    • Ít ảnh hưởng thận, ít gây giảm phosphate máu.

    • Ít tác động lên xương (BMD ổn định hơn).

    • Hiệu lực chống virus tương đương TDF.

  • Nhược điểm:
    • Giá thành thường cao hơn.

    • Không dùng cho bệnh nhân CrCl < 15 ml/phút (không chạy thận).

  • Lựa chọn ưu tiên cho:
    • Người cao tuổi.

    • Bệnh nhân có bệnh thận hoặc loãng xương.

    • Bệnh nhân cần điều trị dài hạn.

* Entecavir (ETV)

  • Cơ chế: Ức chế HBV polymerase tại ba bước: bắt đầu chuỗi DNA, polymerase và sao chép ngược.
  • Liều dùng:
    • 0,5 mg/ngày cho bệnh nhân chưa dùng NUCs trước đó.

    • 1 mg/ngày nếu có kháng lamivudine hoặc xơ gan mất bù.

  • Ưu điểm:
    • Ức chế virus mạnh.

    • An toàn, ít tác dụng phụ.

    • Tỉ lệ kháng thuốc thấp ở bệnh nhân chưa dùng lamivudine.

  • Hạn chế:
    • Nguy cơ kháng tăng rõ ở bệnh nhân có từng kháng lamivudine.

    • Cần uống xa bữa ăn (ít nhất 2 giờ sau ăn hoặc trước ăn).

* Lamivudine, Adefovir, Telbivudine (Nhóm ít dùng hiện nay)

  • Nguyên nhân ít dùng:
    • Tỉ lệ kháng thuốc cao (đặc biệt lamivudine): kháng lên đến 70% sau 5 năm.

    • Hiệu lực ức chế virus thấp hơn so với tenofovir và entecavir.

  • Vai trò hiện tại: chỉ cân nhắc trong một số trường hợp đặc biệt khi các thuốc ưu tiên không sử dụng được.VIÊM GAN B – SÁT THỦ THẦM LẶNG

2.2. Nhóm thuốc interferon (IFN và Peg-IFN)

Interferon cải thiện đáp ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể, không chỉ ức chế virus mà còn tăng khả năng thanh thải HBsAg. Đây là nhóm thuốc thời gian điều trị có giới hạn, thường 48 tuần.

* Peginterferon alfa-2a

  • Liều dùng: 180 mcg/tuần tiêm dưới da.
  • Ưu điểm:
    • Thời gian điều trị cố định (48 tuần).

    • Tỉ lệ đáp ứng HBeAg và HBsAg cao hơn nhóm NUCs trong một số trường hợp.

    • Không gây kháng thuốc.

  • Nhược điểm:
    • Tác dụng phụ nhiều: giống cúm, trầm cảm, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rụng tóc.

    • Không phù hợp cho bệnh nhân xơ gan mất bù.

    • Kém hiệu quả ở bệnh nhân HBV DNA cao, ALT bình thường hoặc kiểu gen không thuận lợi.

  • Ứng dụng lâm sàng:
    • Bệnh nhân trẻ tuổi, không xơ gan mất bù.

    • Phụ nữ dự định mang thai trong tương lai gần (vì điều trị có thời hạn).

    • Bệnh nhân mong muốn khả năng thải trừ HBsAg.

3. Theo dõi trong quá trình điều trị

* Xét nghiệm cần theo dõi:

  • HBV DNA: mỗi 3–6 tháng.

  • ALT, AST: mỗi 3–6 tháng.

  • HBeAg, anti-HBe: tùy trường hợp.

  • HBsAg: theo dõi định kỳ.

  • Creatinin, eGFR, phosphat (đặc biệt với TDF).

  • Mật độ xương (DEXA) khi điều trị dài hạn bằng TDF.

* Tiêu chí đánh giá đáp ứng điều trị

  • HBV DNA về dưới ngưỡng phát hiện.

  • ALT trở về bình thường.

Điều trị viêm gan B đòi hỏi chiến lược dài hạn, lựa chọn thuốc phù hợp và theo dõi chặt chẽ. Nucleos(t)ide analogues như TAF, TDF và entecavir hiện là nền tảng điều trị nhờ hiệu lực mạnh và độ an toàn cao. Peginterferon vẫn giữ vai trò trong một số trường hợp chọn lọc với mong muốn đạt chuyển đổi huyết thanh bền vững. Dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong tư vấn, theo dõi và tối ưu hóa điều trị nhằm giảm biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


0988 796 316