Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý tim mạch thường gặp nhất hiện nay, được ví như “kẻ giết người thầm lặng” bởi vì bệnh diễn biến một cách âm thầm và dễ gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và bệnh thận mạn. Việc hiểu rõ bản chất bệnh, các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu cảnh báo đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy lùi nguy cơ mắc bệnh.
1. Tăng huyết áp là gì?
Tăng huyết áp là khi chỉ số huyết áp tâm thu biểu hiện ở mức ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg. Dựa trên Hướng dẫn Chẩn đoán và Điều trị Tăng huyết áp, Quyết định số 3192/QĐ-BYT, bệnh lý này được chia thành 3 cấp độ chính (độ 1, độ 2, độ 3) và các khoảng giới hạn khác dựa theo bảng trị số tham chiếu sau:
| Phân độ | Chỉ số tâm thu | Chỉ số tâm trương | |
| Huyết áp tối ưu | < 120mmHg | và | < 80mmHg |
| Huyết áp bình thường | < 130mmHg | và | < 85 mmHg |
| Tiền tăng huyết áp | 130 – 139 mmHg | và/hoặc | 85 – 89 mmHg |
| THA độ 1 | 140 – 159 mmHg | và/hoặc | 90 – 99 mmHg |
| THA độ 2 | ≥ 160 mmHg | và/hoặc | ≥ 100 mmHg |
| THA độ 3 | ≥ 180 mmHg | và/hoặc | ≥ 120 mmHg |
| Tăng huyết áp tâm thu đơn độc | ≥ 140 mmHg | và | < 90 mmHg |
Bản chất của tăng huyết áp là sự gia tăng lực cản của mạch máu và tăng cung lượng tim, khiến áp lực máu trong lòng động mạch cao hơn mức bình thường. Khi kéo dài, áp lực cao này gây tổn thương thành mạch, làm phì đại tim, giảm chức năng thận và gia tăng nguy cơ tắc mạch. Điều đáng lưu ý là đa số bệnh nhân không có triệu chứng trong nhiều năm, vì vậy rất nhiều người chỉ phát hiện khi đã xảy ra biến chứng.
2. Nguyên nhân gây tăng huyết áp
Tăng huyết áp được chia thành 2 nhóm chính: tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp thứ phát.
2.1. Tăng huyết áp nguyên phát (chiếm 90 – 95%)
Đây là dạng phổ biến nhất và không xác định được một nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, nhiều yếu tố đã được chứng minh làm tăng nguy cơ:
- Tiền sử gia đình: Nghiên cứu cho thấy, gia đình có tiền sử mắc bệnh tăng huyết áp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 2 – 3 lần so với người bình thường.
- Tuổi tác: Càng lớn tuổi, mạch máu càng xơ cứng, giảm đàn hồi, từ đó làm tăng huyết áp tâm thu. Thực tế ghi nhận, người từ 60 tuổi trở lên có tỷ lệ bị tăng huyết áp chiếm đến 90%.
- Thừa cân, béo phì: Mô mỡ tăng làm rối loạn chuyển hóa, kháng insulin, tăng hoạt tính giao cảm và renin angiotensin system, gây tăng huyết áp.
- Chế độ ăn nhiều muối: Muối làm tăng giữ nước, tăng thể tích tuần hoàn, gây co mạch.
- Lối sống ít vận động: Thiếu vận động làm giảm khả năng giãn mạch và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Căng thẳng, mất ngủ kéo dài: Stress làm tăng tiết catecholamines (adrenaline, noradrenaline), dẫn đến co mạch và tăng huyết áp tạm thời nhưng kéo dài sẽ hình thành THA mạn tính.
- Sử dụng rượu bia, thuốc lá: Gây tổn thương thành mạch, gây co mạch tức thời, thúc đẩy xơ vữa mạch, lâu dài gây tăng huyết áp.
2.2. Tăng huyết áp thứ phát (chiếm 5 – 10%)
Đây là nhóm làm tăng huyết áp có nguyên nhân rõ ràng, chủ yếu do tác dụng phụ của thuốc và các bệnh lý nền có sẵn từ trước. Dưới đây là một số bệnh lý và nhóm thuốc gây tăng huyết áp điển hình:
- Bệnh thận mạn và hẹp động mạch thận
- Rối loạn nội tiết
- Cường aldosterone
- Hội chứng Cushing
- U tủy thượng thận (pheochromocytoma)
- Cường giáp hoặc suy giáp
- Thuốc tránh thai, thuốc Corticoid, NSAIDs, thuốc cảm có chứa pseudoephedrine
3. Triệu chứng của tăng huyết áp
Tăng huyết áp thường được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì đa số người bệnh không có dấu hiệu rõ ràng trong thời gian dài, ngay cả khi huyết áp đã tăng đáng kể. Tuy nhiên, vẫn có nhiều biểu hiện mà bệnh nhân có thể nhận thấy nếu chú ý kỹ hơn.
Người bệnh có thể gặp một hoặc nhiều triệu chứng sau:
- Đau đầu: Thường xuất hiện vào buổi sáng sớm, khi mới ngủ dậy. Ngay cả khi huyết áp đã được kiểm soát ổn định thì vẫn có đến 50% người bệnh gặp biểu hiện này. Nguyên nhân là do sáng sớm cơ thể tiết ra nhiều hormon adrenaline và noradrenaline, gây co mạch và tăng huyết áp. Người bệnh thường cảm thấy tức nặng, đè ép và chủ yếu đau vùng chẩm (sau gáy), lan lên đỉnh đầu.
- Hoa mắt, chóng mắt: Người bệnh cảm giác tối sầm khi thay đổi tư thế đột ngột và mất thăng bằng, choáng nhẹ.
- Đánh trống ngực, hồi hộp: Người bệnh cảm nhận nhịp tim nhanh, mạnh.
- Mệt mỏi, giảm tập trung: Huyết áp tăng cao làm giảm tưới máu đến não và các cơ quan khác, dẫn đến thiếu năng lượng, cơ thể mệt mỏi.
- Ù tai, căng tức vùng thái dương: Người bệnh cảm giác nghe tiếng ù như gió hoặc mạch đập trong tai.
- Rối loạn giấc ngủ.
- Phù chân.
- Thị lực giảm.
- Nước tiểu sẫm màu.

4. Khi nào cần khám bác sĩ
Người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị khi có những dấu hiệu sau đây:
- Huyết áp >180/120 mmHg.
- Đau đầu dữ dội, chóng mặt đột ngột, mất thăng bằng, yếu liệt, tê bì một bên cơ thể, méo miệng, khó nói, lơ mơ, co giật, hôn mê.
- Tức ngực, khó thở, đánh trống ngực, tim đập nhanh, bóc tách động mạch chủ.
- Nhìn mờ đột ngột, nhìn đôi.
- Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng, khó ngủ.
5. Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp
Chế độ ăn uống, lối sống sinh hoạt hằng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị cũng như ngăn bệnh tăng huyết áp. Người bệnh có thể tham khảo một số biện pháp sau:
Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý
- Giảm muối trong khẩu phần ăn: Khi nạp quá nhiều muối, cơ thể sẽ giữ nước nhiều hơn và làm tăng thể tích máu, từ đó tạo áp lực lớn lên thành mạch máu. Vì vậy, bạn nên hạn chế tiêu thụ muối theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là dưới 5g/ngày và có thể ít hơn tùy theo từng trường hợp.
- Hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều đường: Nạp quá nhiều đường làm tăng nguy cơ béo phì và rối loạn chuyển hóa, từ đó dễ ảnh hưởng đến huyết áp. Do đó, giảm lượng đường là một trong những biện pháp góp phần phòng ngừa bệnh hiệu quả.
- Tăng cường trái cây, rau xanh: Nên bổ sung các loại rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt trong chế độ ăn vừa góp phần ổn định huyết áp, vừa tốt cho sức khỏe hệ tim mạch nói chung.
- Hạn chế các thực phẩm có chất béo bão hòa: Các loại thịt mỡ, bơ động vật, thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ có thể thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, nguy cơ đưa đến chỉ sốt huyết áp cao và nhiều bệnh lý tim mach nguy hiểm khác. Do đó, người bệnh nên lưu ý hạn chế tiêu thụ những thực phẩm này để bảo vệ sức khỏe tổng thể.
- Bổ sung các khoáng chất như kali, magie tốt cho huyết áp: Kali và magie hỗ trợ điều hòa co bóp mạch máu, góp phần kiểm soát huyết áp. Những khoáng chất này có nhiều trong chuối, khoai lang, rau cải và hạt.
- Hạn chế rượu bia: Người bệnh cần tránh tuyệt đối rượu bia trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Lối sống sinh hoạt khoa học
- Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng: Người bệnh cần sắp xếp thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái, hạn chế căng thẳng, áp lực. Người bệnh có thể tham gia bộ môn yoga, ngồi thiền hoặc gặp gỡ, giao lưu với bạn bè nhằm nâng cao sức khỏe tinh thần.
- Tập luyện thể dục, thể thao: Mỗi ngày, người bệnh nên giành từ 15 – 20 phút để tập luyện thể dục, thể thao. Việc duy trì thói quen tập luyện thể dục, thể thao giúp tăng cường quá trình lưu thông máu, từ đó giúp điều hòa huyết áp và ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch. Người bệnh nên lựa chọn môn thể thao phù hợp với lứa tuổi và thể trạng của bản thân, tránh tập gắng sức.
- Kiểm soát bệnh lý nền: Việc tuân thủ điều trị các bệnh lý nền (mỡ máu, đái tháo đường, bệnh thận mạn,…) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn nguy cơ biến chứng tăng huyết áp, đặc biệt là ở người lớn tuổi
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Người bệnh nên theo dõi huyết áp thường xuyên, định kỳ tại nhà. Theo dõi huyết áp hàng ngày giúp người bệnh phát hiện bệnh sớm, từ đó có kế hoạch điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, người bệnh cần đi khám định kì 6 tháng/lần để được tư vấn và thăm khám bởi các chuyên gia y tế.

