1. Thành phần
Thành phần cho 1 viên:
- Mangan: 4.613mg
- Đồng: 1.252mg
- Kẽm: 9.377mg
- Beta carotene: 10mg
- Tocopherol acetate: 200mg
- Selenium Sulfide: 15mg
- Vitamin C: 250mg
2. Chỉ định
Thuốc Maecran được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Chống lão hóa.
- Cung cấp vitamin trong các trường hợp sau: Phụ nữ có thai, đang cho con bú, suy nhược, lão suy.
- Cải thiện các triệu chứng sau trong trường hợp rối loạn hệ tuần hoàn ngoại biên và trong thời kỳ bắt đầu suy yếu: Đau xóc ở cổ và vai, tê cóng và ớn lạnh tay chân.
- Cải thiện hắc tố da (Melassma, tàn nhang).
- Phòng ngừa chảy máu răng, chảy máu mũi.
3. Dược động học
Tocopherol acetate (vitamin E): Vitamin E hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Acid ascorbic (vitamin C)
- Hấp thu: Vitamin C hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ vitamin C trong máu khoảng 10 đến 20mcg/ml.
- Phân bố: Tỷ lệ liên kết của vitamin C với protein huyết tương khoảng 25%. Thể tích phân bố vitamin C trong cơ thể khá lớn.
- Chuyển hóa: Trong cơ thể, một phần vitamin C chuyển hóa thành dạng không còn hoạt tính.
- Thải trừ: Vitamin C được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
β-Caroten (dẫn chất vitamin A)
- Hấp thu: Vitamin A hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và đường tiêm. Để hấp thu được vào cơ thể qua đường tiêu hóa, cần có đủ lượng chất nhũ hóa cần thiết là acid mật.
- Phân bố: Tỷ lệ liên kết của vitamin A protein huyết tương tương đối thấp, phân bố tại một số cơ quan, nhiều nhất là tại gan.
- Chuyển hóa: Vitamin A chuyển hóa chủ yếu qua gan.
- Thải trừ: Vitamin A thải trừ chủ yếu qua thận và một phần qua mật.
4. Liều dùng
Maecran được dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.
Liều dùng: 1 viên nang mỗi ngày, uống sau bữa ăn.
Chưa có báo cáo. Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý:
- Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
5. Tương tác thuốc
Trong quá trình sử dụng thuốc Maecran, có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như sau:
- Trong vài trường hợp bệnh nhân sử dụng Maecran có thể bị nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy, ngứa, khó chịu dạ dày, tiêu chảy hoặc táo bón, ban đỏ… khi đó nên ngưng sử dụng thuốc Maecran và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Chu kỳ và lượng máu kinh nguyệt có thể thay đổi khi dùng thuốc Maecran.
- Ở những phụ nữ dùng thuốc ngừa thai đường uống hoặc những bệnh nhân có khả năng huyết khối cao khi dùng thuốc Maecran có thể làm tăng nguy cơ đông vón máu.
- Trường hợp dùng thuốc Maecran liều cao và kéo dài có thể gây tình trạng dung nạp thuốc.
6. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Maecran, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn sau:
- Nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy, ngứa, khó chịu vùng dạ dày, tiêu chảy, táo bón, ban đỏ.
- Chu kỳ và lượng máu trong thời kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi.
- Tăng nguy cơ đông máu ở những phụ nữ dùng thuốc ngừa thai đường uống hoặc những bệnh nhân bị huyết khối.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7. Chống chỉ định
Không sử dụng Maecran trong trường hợp sau:
- Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc Maecran;
- Bệnh nhân mắc bệnh Wilson’s;
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
6. Nhà sản xuất
- Số đăng kí: VN-15250-12
- Nhà sản xuất: GENUPharma Inc, Hàn Quốc
















Hãy là người đầu tiên nhận xét “Maecran”